rong | | algae, roam

I.  rong, tảo, một loại sinh vật sống ở môi trường nước

(d.)   W;C aG% njâc agha 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʄøɪʔ – a-ɡʱa˨˩/

algae, seaweed.
  • rong rêu W;C WR njâc njar.
    moss.

 

 

II.  rong chơi, đi rong

(t.)   rH rah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /rah/

bum, roam. 
  • đi rong _n< rH nao rah.
    bum.
  • đi rong chơi _n&lt; rH mi{N nao rah main.
    go around.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen