1. rộng thoáng
(t.) ln;/ lanâng wide, wide comfort, ample, enlarged. |
- nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng.
large house. - rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai.
widely; spacious.
2. rộng bự, há rộng
(đg.) cOC cambac wide, enlarged. |
- miệng rộng pbH cOC pabah cambac.
big mouth.
« Back to Glossary Index