rộng | | enlarged

1.  rộng thoáng

(t.)   ln;/ lanâng 
  /la-nø:ŋ/

wide, wide comfort, ample, enlarged.
  • nhà lớn rộng s/ _\p” ln;/ sang praong lanâng.
    large house.
  • rộng rãi ln;/-l=n& lanâng-lanuai.
    widely; spacious.

 

2.  rộng bự, há rộng

(đg.)   cOC cambac 
  /ca-ɓaɪʔ/

wide, enlarged.
  • miệng rộng pbH cOC pabah cambac.
    big mouth.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen