rót | | pour, spill

1.  rót mạnh và nhiều

(đg.)   t~H tuh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tuh/

to pour, to spill strongly and much (from one box/crate to another box/crate). 
  • rót nước vào bình t~H a`% tm% pt{T tuh aia tamâ patit.
    pour water into the pot.

 

 

2.  rót nhẹ và đều; rót chiết

(đg.)   h*{U hling 
  /hli:ŋ/

to pour liquid gently and evenly, extract the liquid for balance.
  • rót rượu từ chai ra h*{U alK d} k_l<K tb`K haling alak di kalaok tabiak.
    pour wine from the bottle.

 

 

3.  rót, rắc, rẩy đứt quãng một ít chất lỏng xuống đất

(đg.)   =\tT trait 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /trɛt/

to pour water (or liquid) in a discontinuous down to the land.
  • rót một ít rượu xuống đất (mời thổ thần) =\tT alK \t~N k% _F@ tnH ry% trait alak trun ka po tanâh raya.
    pour some wine on the ground (inviting earth god).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen