/rʊoɪ/
1. (đg.) | bò = aller à quatre pattes. |
- ranaih ruai r=nH =r& trẻ nít bò = l’enfant va à 4 pattes.
2. (d.) | ruồi = mouche |
- ruai njuk =r& W~K ruồi bu = la mouche suce.
3. (d.) | aih ruai =aH =r& [Ram.] ngũ sắc (cây) Lantana camara. |
- bangu aih ruai bz~% =aH =r& hoa ngũ sắc.
Lantana camara flower.
« Back to Glossary Index