rục rịch | | ready to, stir

1.  hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới

(đg.)   cg% caga 
  /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/

ready to do sth.
  • rục rịch lấy vợ cg% A{K km] caga khing kamei.
    ready to get married.
  • rục rịch đi vô thành phố cg% _n< md{N caga nao madin.
    ready to go to the city.

 

2. cựa quậy, cử động, nhúc nhích

(đg.)   mg] magei 
  /mə-ɡ͡ɣeɪ˨˩/

move, stir.
  • ngồi im không rục rịch _d<K gQ$, oH mg] daok gandeng, oh magei.
    sitting still, not moving.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen