1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới
(đg.) cg% caga ready to do sth. |
- rục rịch lấy vợ cg% A{K km] caga khing kamei.
ready to get married. - rục rịch đi vô thành phố cg% _n< md{N caga nao madin.
ready to go to the city.
2. cựa quậy, cử động, nhúc nhích
(đg.) mg] magei move, stir. |
- ngồi im không rục rịch _d<K gQ$, oH mg] daok gandeng, oh magei.
sitting still, not moving.
« Back to Glossary Index