rục | | rot

1. (đg.)   B&@C bhuec 
  /bʊəɪ˨˩ʔ/

rotten.
  • rục muỗng B&@C _r” bhuec raong.
    broken and rotten.
  • sợi chỉ bị mục (bị rục) =\m B&@C mrai bhuec.
    the thread is rotted.
  • củi rục; củi mục ky~@ B&@C kayau bhuec.
    rotten firewood.

 

2. (đg.)   _r” raong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /r-ɔ:ŋ/

rot in jail.
  • rục muỗng B&@C _r” bhuec raong.
    broken and rotten.
  • xương rục tl/ _r” talang raong.
    broken bones.
  • gà rục xương (r_l<|) mn~K _r” tl/ (ralaow) manuk raong talang.
    chicken meat with broken bones.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen