ruic r&{C [A, 426]

/ruɪʔ/

(cv.) ruc r~C [Cam M]

1. (đg.) bứt = casser en tirant.
  • ruic haraik magei rom (PP.)  r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse une liane tout le fourré tremble.
2. (đg.) ruic drei r{&C \d] [Bkt.] giẫy nẫy.
  • ruic drei di amaik  r&{C \d] d} a=mK giẫy nẫy phản ứng với mẹ.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen