/ruɪʔ/
(cv.) ruc r~C [Cam M]
1. (đg.) | bứt = casser en tirant. |
- ruic haraik magei rom (PP.) r&{C h=rK mg] _r’ bứt dây động rừng = quand on casse une liane tout le fourré tremble.
2. (đg.) | ruic drei r{&C \d] [Bkt.] giẫy nẫy. |
- ruic drei di amaik r&{C \d] d} a=mK giẫy nẫy phản ứng với mẹ.
« Back to Glossary Index