(đg.) \j~H jruh to fall. |
- rụng răng \j~H tg] jruh tagei.
loss the teeth. - lá rụng hl% \j~H hala jruh.
fallen leaves. - trái rụng _b<H \j~H baoh jruh.
fallen fruit. - luật muôn đời là cây ở đâu lá rụng tại đó adT ky~| f~N hpK \j~H tnN adat kayuw phun hapak jruh tanan [AGA].
eternal law is the tree where the leaves fall there.
« Back to Glossary Index