rụng | | fall

(đg.)   \j~H jruh 
  /ʤruh˨˩/

to fall.
  • rụng răng \j~H tg] jruh tagei.
    loss the teeth.
  • lá rụng hl% \j~H hala jruh.
    fallen leaves.
  • trái rụng _b<H \j~H baoh jruh.
    fallen fruit.
  • luật muôn đời là cây ở đâu lá rụng tại đó adT ky~| f~N hpK \j~H tnN adat kayuw phun hapak jruh tanan [AGA].
    eternal law is the tree where the leaves fall there.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen