rừng | | forest

(d.)   =g* glai 
  /ɡ͡ɣlaɪ˨˩/

forest.
  • rừng núi c@K =g* cek glai.
    forest and mountain; (forest in general).
  • rừng rậm rạp =g* r’ bn;N glai ram banân.
    dense forest.
  • rừng rú =g*-_k*<| glai-klaow.
    the forest; jungle; sylvan.
  • rừng sâu, rừng nguyên sinh =g r_lU glai ralong.
    jungle; deep forest; primary forest.
  • rừng già, rừng nguyên sinh =g r’ ry% glai ram raya.
    old forest; primary forest.
  • rừng già, rừng nguyên sinh =g d{l/ glai dilang [A,223].
    old forest; primary forest.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen