1. rung lắc (thường là chủ động)
(đg.) y~H yuh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /juh/shake. |
- rung cây y~H f~N yuh phun.
shake the tree. - rung lắc; lắc cho lung lắc y~H mg] yuh magei.
waggle. - rung cây cho nó bị lắc y~H f~N k% v~% mg] yuh phun ka nyu magei.
shake the tree to let it be shaken.
2. rung chuyển, rung động, động đậy
(đg.) mg] magei to vibrate. |
- rung lắc y~H mg] yuh magei.
waggle. - rung chuyển t_jT mg] tojot magei.
quake, concussion. - rung động ty~N mg] tayun magei.
vibrate. - rung cây cho nó bị lắc y~H f~N k% v~% mg] yuh phun ka nyu magei.
shake the tree to let it be shaken.
« Back to Glossary Index