ruộng | | field

(d.)   hm~% hamu 
  /ha-mu:/

field.
  • đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu.
    green field.
  • ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran.
    field of green; rice field on the flat land.
  • ruộng lúa hm~% p=d hamu padai.
    rice field.
     
  • ruộng nương hm~% ap~H hamu apuh.
    farm field.
  • ruộng muối hm~% xr% hamu sara.
    salt field, salt marsh.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen