(d.) hm~% hamu field. |
- đồng ruộng; đồng xanh t\nN hm~% tanran hamu.
green field. - ruộng đồng hm~% t\nN hamu tanran.
field of green; rice field on the flat land. - ruộng lúa hm~% p=d hamu padai.
rice field. - ruộng nương hm~% ap~H hamu apuh.
farm field. - ruộng muối hm~% xr% hamu sara.
salt field, salt marsh.
« Back to Glossary Index