rượu | | alcohol

(d.)   alK alak 
  /a-lak/

alcohol.
  • các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak.
    types of alcohol.
  • rượu chè alK t=p alak tapai.
    wine or alcohol in general.
  • rượu độc alK mK alak mâk.
    poisonous alcohol.
  • rượu gạo alK \bH alak brah.
    wine; rice wine.
  • rượu nấu alK r`K alak riak.
    cooked wine.
  • rượu nhất alK a_k<K alak akaok.
    the first alcohol is poured out.
  • rượu thuốc alK \j~ alak jru.
    medicinal alcohol.
  • rượu thảo dược alK aG% hr@K alak agha harek.
    herbal alcohol.
  • rượu trắng alK _OU alak mbong.
    white alcohol; gin.
  • rượu vang alK _BU alak bhong.
    wine.
  • uống rượu bàn chuyện thế sự mv~’ alK =b` \g~K d~Ny% manyum alak biai gruk dunya.
    drinking alcohol to discuss the story of the world.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen