rup r~P [Cam M]

/ru:p/

1. (d.) thân, mình = corps.
  • rup aw  r~P a| thân áo = le corps de l’habit.
  • sa rup  s% r~P một thân = un seul.
  • dua urang yau sa rup d&% ur/ y~@ s% r~P hai người như một = Ils sont deux comme s’ils n’étaient qu’un (ils ne font qu’un).
  • sa mbaik rup  s% =OK r~P một mình = tout seul.
2. (d.) rup-pabhap r~P-pBP  thân thể = corps.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen