sa s% [Cam M]

/sa:/

(d.) một = un.
  • sa baoh  s% _b<H một trái = un fruit;
  • sa phun  s% f~N một cây = un arbre;
  • sa ratuh  s% rt~H một trăm = cent, idiotismes;
  • sa mbaik taow  s% =OK _t<| một con dao = un couteau;
  • sa tian  s% t`N một ruột = consanguin;
  • sa drei  s% \d] một mình = tout seul;
  • sa prân  s% \p;N đồng sức = forçes jointes, unanime;
  • sa narah  s% nrH toàn quốc = tout le pays;
  • ngap sa marap  ZP s% mrP cùng làm = faire ensemble;
  • sa hadiép sa matai  s% h_d`@P s% m=t một sống một chết = vivre ou mourir.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen