sak xK [Cam M] sK

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I.  sK /saʔ/ 

 maong: asak asK

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II.  xK /sak/ 

1. (t.) bỗng chốc = soudain.
  • sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit…
  • sak mboh sak lahik  xK _OH xK lh{K chợt thấy chợt mất = tantôt on (le) voit tantôt (il) disparaît.
2. (t.) hỗn, thô lỗ = impoli.
  • ndom sak  _Q’ xK nói hỗn.
  • ban nan sak biak  bN nN xK b`K thằng đó hỗn lắm.
3. (t. d.)  [A, 459] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu = corps; corporel; matériel.
  • yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần = les dieux matériel, corporels.
4. (t.) sak-sak  xK-xK thỉnh thoảng = de temps en temps.
  • sak-sak mâng nyu mai  xK-xK m/ v~% =m thỉnh thoảng mới thấy nó đến = de temps en temps on le voit venir.
5. (đg.) sak hatai  xK h=t [Bkt.] ỷ lại; tin tưởng vào.
  • saai sak hatai tamâ dalam hâ  x=I xK h=t tm% dl’ h;% anh tin tưởng vào mày.
  • juai magru sak hatai ndom paphuer (AGA)  =j& m\g~% xK h=t _Q’ pf&@R chớ học đòi ỷ lại nói năng thất đức.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen