/sa-ka-ja:/
(d.) bánh sakaya (một loại bánh làm bằng trứng gà được chưng cách thủy). Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). |
- tapei anung ala, sakaya angaok (tng.) tp] an~/ al%, xky% a_z<K bánh tét để dưới, bánh sakaya để trên.
« Back to Glossary Index