/ha-ki:ʔ/
(cv.) hakik hk{K [Cam M]
(d.) | bệnh = maladie. ill, sick. |
- sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie.
- mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif, maladif.
- masakik msk{K bệnh hoạn, bị bệnh.
_____
Synonyms: pandiak pQ`K, ruak r&K
« Back to Glossary Index