sakrân x\k;N [Bkt.] http://nguoicham.com/dict/mp3/sakranx.mp3/sa-krɯ:n/ (đg.) nhận thức, phân biệt. thei sakrân ka tanah saong basei (AGA) E] s\k;N k% tnH _s” bs] ai phân biệt (nhận thức) được ra đất với sắt. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index