salak xlK [Cam M]

/sa-la:ʔ/

(đg.) xước = éraflé, égratigné.
  • salak kalik tangin  xlK kl{K tz{N xước da tay.
  • salak tian  xlK t`N phật lòng = peiné, blessé dans son amour propre.
  • ndom trak panuec ngap salak tian gep  _Q’ \tK pn&@C ZP xlK t`N g@P nói nặng lời làm phật lòng nhau.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen