sang s/ [Cam M]

/sa:ŋ/

(d.) nhà = maison.
house.
  • sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation;
  • sang ye  s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle;
  • sang gan  s/ gN nhà ngang = maison en travers;
  • sang suer  s/ s&@R nhà mồ = catafalque;
  • sang magik  s/ mg{K nhà chùa Bàni (thánh đường) = mosquée bani;
  • sang dhar  s/ DR nhà chùa Bàni =  mosquée bani;
  • sang langkar  s/ l/kR nhà nguyện = chapelle;
  • po sang  _F@ s/ chủ nhà = maître de maison;
  • padhah sang  pDH s/ cháy nhà = au feu ! (la maison brûle !)
  • (idiotisme):
  • saai sang  x=I s/ anh rễ, chị dâu = grand frère, grande soeur du mari ou de la femme;
  • adei sang ad] s/ em vợ, em chồng = petite soeur ou petit frère du mari, de la femme.
  • sang manyâk  s/ mvK cọc đèn = lampe à huile sur pied;
  • sang truai  s/ =\t& chân đèn chai = support de flambeau à résine;
  • sang ma-ik  s/ mi{K bồng đái = vessie;
  • sang hajan  s/ hjN mây đen = nimbus;
  • sang ganuh  s/ gn~H lao tù = prison;
  • sang jru  s/ \j~% nhà thương = hôpital;
  • sang payua raong  s/ py&% _r” ký túc xá = pension;
  • sang bac  s/ bC nhà trường = école;
  • sang bac asit  s/ bC ax{T trường tiểu học = école primaire;
  • sang bac tâh  s/ bC t;H trường trung học = école secondaire;
  • sang bac praong  s/ bC _\p” trường đại học = université;
  • sang binateng  s/ b{nt$ nhà xưởng = usine;
  • sang ranaih matuei  s/ r=nH mt&] cô nhi viện = orphelinat;
  • sang taik paga tayal (PP.)  s/ =tK pg% tyL nhà rách vách xiêu (chỉ nhà nghèo khổ) = maison percée, palissade en ruine (désigne une maison très pauvre).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen