chim sáo
(d.) cr| caraw starling bird. |
- sáo đồng cr| b~K caraw buk.
- sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei.
- sáo sậu cr| bl/ _\d@| caraw balang dréw.
« Back to Glossary Index
chim sáo
(d.) cr| caraw starling bird. |
« Back to Glossary Index