/sʌp/
(cv.) sep x@P
1. (d.) | tiếng = voix, parole, langue. |
- ngap sap ZP xP lên tiếng = élever la voix;
- sap Yuen xP y&@N tiếng Việt = langue Viêtnamienne.
2. (t.) | sap-palap xP-plP to tiếng = qui fait du brouhaha. |
« Back to Glossary Index
/sʌp/
(cv.) sep x@P
1. (d.) | tiếng = voix, parole, langue. |
2. (t.) | sap-palap xP-plP to tiếng = qui fait du brouhaha. |
« Back to Glossary Index