/sʌr/
1. (t.) | (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. |
- sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal.
the plant world. - sar basar [A,481] sR bsR khắp mọi nơi, toàn thế giới.
everywhere, the whole world
2 (đg. d) | kiêng ăn, kiêng khem; ăn kiêng = abstinence, régime. abstain, abstinence, fast, diet. |
- nyu sar di ralaow v~ sR d} r_l<| hắn kiêng ăn thịt.
he abstains from eating meat.
« Back to Glossary Index