sar sR [A,479]

/sʌr/

1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous.
all, the whole.
  • sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal.
    the plant world.
  • sar basar [A,481] sR bsR khắp mọi nơi, toàn thế giới.
    everywhere, the whole world

 

2 (đg. d) kiêng ăn, kiêng khem; ăn kiêng = abstinence, régime.
abstain, abstinence, fast, diet.
  • nyu sar di ralaow v~ sR d} r_l<| hắn kiêng ăn thịt.
    he abstains from eating meat.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen