sarak xrK [Cam M]

/sa-raʔ/

1. (đg.)   vẽ, viết = écrire, dessiner.
  • sarak angan  xrK aZN ký tên = signer son nom;
  • sarak paguen xrK pg&@N ký kết = s’engager par signature;
  • sarak brei  xrK \b] phê chuẩn = approuver, ratifier;
  • baoh sarak _b<H xrK bùa = signe magique;
  • akhar sarak aAR xrK chữ bùa = caractères magiques;
  • ngap sarak nâm ZP xrK n’ lấy tên người chết mất tích để làm đám = inscrire le nom d’un défunt mort sans laisser de trace, pour pouvoir faire la cérémonie mortuaire.

 

2. (đg.)   [Bkt.] chạm khắc.
  • sarak tamâ dalam glaow akaok  xrK tm% dl’ _g*<| a_k<K khắc sâu vào trong trí não.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen