/sa-ri:/
1. (d.) | dương vật = membre viril. |
- sari drei xr} \d] dương vật = membre viril;
2. (đg.) | anaih sari a=nH xr} chịu lỗi = reconnaître sa faute; |
3. (đg.) | tapah sari tpH xr} từ bỏ = abandonner; |
4. (đg.) | sari-rak xr}-rK phạm thượng = manquer aux règles vis-à-vis des supérieurs. |
« Back to Glossary Index