sarirak sr{rK [A,480]

/sa-ri-raʔ/

(Skt. çarira)

1. (d.)   thân thể = corps (de l’homme).
body (of man).
  • sarirak menṷessi̭a (sarirak manuis) sr{rK mn&@Xx`% (sr{rK mn&{X) cơ thể con người.
    le corps humain, l’être humain.
    the human body; the human being.
    (Skt: çarira mānuṣya)

 

2. (d.)   cá nhân; bản thân = individu, personne.
individual, personal.
3. (d.)   sự sống, sự tồn tại = vie, existence.
life, existence.
4. (d.)   dương vật = pénis.
penis.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen