/sʌŋ/
1. (p.) | là, đúng là, quả thật = être. to be. |
- nan seng biak paje nN x$ b`K pj^ đúng thật như vậy = c’est la pure vérité
that is the real truth. - nyu seng sa urang ranaih tapak-tapaiy v~% x$ s% ur/ r=nH tpK-t=pY nó là một đứa trẻ chân thật = c’est un garcon sincère.
he is a sincere boy.
2. (d.) | ốc tù và = conque marine. sea conche. |
3. (d.) | dây choàng cho người chết = bandelette tissée dont on entoure le mort.
|
« Back to Glossary Index