siap s`P [A, 493]

/sia:ʊʔ/

(cv.) thiap E`P [Cam M]

1. (d.)   cánh = aile.
wing.
  • cik siap c{K s`P xòe cánh.
    déployer les ailes.
  • palaik siap F%=lK s`P hạ cánh.

 

2. (đg.)  puec siap p&@C s`P [Ram.] nói nhỏ, rỉ tai; thì thầm.
speak in a low voice, whisper.
  • puec siap ka gep peng p&@C s`P k% g@P p$ nói nhỏ cho nhau nghe; rỉ tai nhau nghe.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen