/sia:ʊʔ/
(cv.) thiap E`P [Cam M]
1. (d.) cánh = aile. wing. |
- cik siap c{K s`P xòe cánh.
déployer les ailes. - palaik siap F%=lK s`P hạ cánh.
2. (đg.) puec siap p&@C s`P [Ram.] nói nhỏ, rỉ tai; thì thầm. speak in a low voice, whisper. |
- puec siap ka gep peng p&@C s`P k% g@P p$ nói nhỏ cho nhau nghe; rỉ tai nhau nghe.
« Back to Glossary Index