/si-d̪ah/
(k.) | như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. |
- ndom yau nan sidah nyu takrâ paje _Q’ y~@ nN s{dH v~% t\k;% pj^ nói thế nghĩa là hắn ưng thuận rồi.
« Back to Glossary Index
/si-d̪ah/
(k.) | như là, nghĩa là; ví, ví dụ = comparer, par exemple. |
« Back to Glossary Index