1. (đg.) mnK manâk to give birth, to be born. |
- sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh.
- sinh đôi mnK a_r<K manâk araok.
- sinh ra mnK tb`K manâk tabiak.
- sinh nhật hr] mnK harei manâk.
- sinh chuyện mnK pn&@C manâk panuec.
2. (đg.) F%j`$ pajieng Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ʤiəŋ˨˩/to give birth, to be born. |
- cha mẹ sinh con ra a=mK am% F%j`$ anK tb`K amaik amâ pajieng anâk tabiak.
- được sanh ra từ bọt nước h~ F%j`$ tb`K d} _b<H a`% hu pajieng tabiak di baoh aia.
« Back to Glossary Index