sinh | | give birth

1. (đg.)   mnK manâk 
  /ma-nø:ʔ/

to give birth, to be born.
  • sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh.
  • sinh đôi mnK a_r<K manâk araok.
  • sinh ra mnK tb`K manâk tabiak.
  • sinh nhật hr] mnK harei manâk.
  • sinh chuyện mnK pn&@C manâk panuec.

 

2. (đg.)   F%j`$ pajieng 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ʤiəŋ˨˩/

to give birth, to be born.
  • cha mẹ sinh con ra a=mK am% F%j`$ anK tb`K amaik amâ pajieng anâk tabiak.
  • được sanh ra từ bọt nước h~ F%j`$ tb`K d} _b<H a`% hu pajieng tabiak di baoh aia.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen