thưa, ít (tóc); không rậm; trọc
(t.) kl% kala bald. |
- sói đầu (hói đầu) kl% a_k<K kala akaok.
bald-headed. - đầu sói (đầu hói) a_k<K kl% akaok kala.
bald-headed, baldness.
« Back to Glossary Index
thưa, ít (tóc); không rậm; trọc
(t.) kl% kala bald. |
« Back to Glossary Index