soi sáng | | illuminate; enlighten

(đg.)   F%hdH pahadah 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-ha-d̪ah/

illuminate; to enlighten.
  • đèn dùng để soi sáng đường đi ban đêm mvK pS/ F%hdH jlN _n< ml’ manyâk pachang pahadah jalan nao malam.
    light used to illuminate the road at night.

nghĩa bóng: làm giác ngộ, thức tỉnh
figurative: making enlightenment, awakening.

  • Chúa Trời soi sáng con đường tăm tối _F@ lz{K F%hdH jlN x~P kq’ Po Langik pahadah jalan sup kanam.
    God illuminates the path of darkness; enlighten the human mind.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen