sống | | uncooked; alive

I.  sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín

(t.)   mtH matah 
  /mə-tah/

uncooked.
  • thịt sống r_l<| mtH ralaow matah.
    raw meat.
  • ăn sống O$ mtH mbeng matah.
    devour.

 

II.  sống, tồn tại

(đg. t.)   hd`{P hadiip 
  /ha-d̪iʊʔ/

live, alive. 
  • sống chết m=t h_d`@P matai hadiép.
    live and die.
  • sống lại h_d`@P w@K hadiép wek.
    revive.
        

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen