I. sống, còn tươi, chưa nấu, chưa chín
(t.) mtH matah uncooked. |
- thịt sống r_l<| mtH ralaow matah.
raw meat. - ăn sống O$ mtH mbeng matah.
devour.
II. sống, tồn tại
(đg. t.) hd`{P hadiip live, alive. |
- sống chết m=t h_d`@P matai hadiép.
live and die. - sống lại h_d`@P w@K hadiép wek.
revive.
« Back to Glossary Index