sức | | health

(d.)   \p;N prân 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /prø:n/

strength, health. 
  • sức lực \p;N yw% prân yawa.
    the strength.
  • sức khỏe \p;N yw% prân yawa.
    the health.
  • sức khỏe \p;N A$ prân kheng.
    strong, healthy.
  • làm việc hết sức ZP \g~K _s” ab{H \p;N ngap gruk saong abih prân.
    work hard.
  • hết sức làm việc ab{H \p;N ZP \g~K abih prân ngap gruk.
    no strength left to work.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen