sung sức
(t.) A$ kheng fitness. |
- sung sức \p;N A$ (A$ \p;N) prân kheng (kheng prân).
fitness. - bạn ấy làm việc sung ghê (làm không biết mệt mỏi là gì) y~T nN ZP \g~K A$ h$ yut nan ngap gruk kheng heng.
he works really very well (work tirelessly).
« Back to Glossary Index