sunit s~n{T [Cam M]

/su-nɪt/

1. (t.) hiệu nghiệm; linh nghiệm = efficace, merveilleux.
  • jru sunit  \j~% s~n{T thuốc hiệu-nghiệm = remède efficace,
  • brah sunit  \bH s~n{T bùa hộ mạng = ceinture protectrice d’une grande efficacité.
2. (d.) [A, 486] quyền lực, sức mạnh = pouvoir.
  • sunit ganreh  s~n{T g\n@H thần thông.  

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen