suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp
(t.) l&$ lueng [Cam M] long and thin; flowing. |
- cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng.
straight tall tree.
(Fr. arbre haut et lisse). - người cao cẳng, cao kều (thẳng như cây sào) ur/ l&$ urang lueng.
thin and tall person (pole).
(Fr. personne maigre et de grande taille (perche).
« Back to Glossary Index