suôn | | long and thin

suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp

(t.)   l&$ lueng [Cam M] 
  /lʊəŋ/

long and thin; flowing.
  • cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng.
    straight tall tree.
    (Fr. arbre haut et lisse).
  • người cao cẳng, cao kều (thẳng như cây sào) ur/ l&$ urang lueng.
    thin and tall person (pole).
    (Fr. personne maigre et de grande taille (perche).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen