suốt | | all time; bobbin

I.  suốt, liên tục, toàn bộ thời gian

1. (t.)   l{&C luic 
  /lʊɪʔ/

all time long, all the time. 
  • đi suốt ngày suốt đêm _n< l{&C hr] l{&C ml’ nao luic harei luic malam.
    go all days and all nights.

 

2. (t.)   yP yap 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jaʊ:ʔ/

all time long, all the time. 
  • đi suốt ngày suốt đêm _n< yP hr] yP ml’ nao yap harei yap malam.
    go all days and all nights.

 

II.  suốt, vật dùng để cuộn quấn sợi dây

(d.)   t_\n<| tanraow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-nrɔ:/

bobbin.
  • suốt chỉ t_\n<| =\m tanraow mrai.
    cotton bobbin.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen