suphiép s~_f`@P [Cam M]

/su-fie̞ʊʔ/

(d.) khuyết điểm, thiếu sót =  manquer, faire défaut, manquement.
  • hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts.
  • su-phiép jién padai s~_f`@P _j`@N p=d thiếu tiền, thiếu cơm (ý nói thiếu thốn) = manquer d’argent, manquer de riz (sens: etre dans la gêne).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen