/su-u:ʔ/
1. (đg.) | hú = appeler, hurler. |
- nao dalam glai suuk ka gep hamit _n< dl’ =g* s~uK k% g@P hm{T đi trong rừng hú cho nhau nghe thấy.
2. (đg.) | lo ngại = s’inquiéter. |
3. (đg.) | vâng, dạ; trả lời. = oui (respecteux). |
- amaik éw anâk thau suuk a=mK e| anK E~@ s~uK mẹ gọi con biết nói vâng dạ.
- gru tanyi anâk séh suuk \g~% tv} anK _x@H s~uK thầy hỏi học sinh trả lời.
4. (đg.) | [Bkt.] thưa trình. |
- nao hatao thau suuk saong amaik _n< h_t< E~@ s~uK _s” a=mK đi đâu biết thưa trình với mẹ.
« Back to Glossary Index