/su-wʌr/
1. (đg.) | làm phiền = importuner. |
- suwer urang daok wak kaong s~w@R ur/ _d<K wK _k” làm phiền hàng xóm.
2. (t.) | bận = occupé, affairé. |
3. (t.) | suwi-suwer s~w}-s~w@R bận bịu = occupé, affairé. |
- suwi-suwer ka anâk-bik s~w}-s~w@R k% anK-b{K bận bịu với con cái.