(đg.) \cH crah beg somebody’s pardon. |
- tôi xin tạ lỗi bởi tôi có tội với ông dh*K lk~@ \cH ky&% dh*K h~% g*C _s” o/ dahlak lakau crah kayua dahlak hu glac saong ong.
- tạ lỗi bằng con trâu \cH Q^ kb| crah nde kabaw.
« Back to Glossary Index
(đg.) \cH crah beg somebody’s pardon. |
« Back to Glossary Index