/ta-ba:/
1. (t.) | lạt, nhạt = fade. |
- taba yau aia pabah (tng.) tb% y~@ a`% pbH lạt như nước miếng.
- aia masem daok taba a`% ms# _d<K tb% nước canh còn lạt.
- aia taba a`% tb% nước ngọt.
- taba suait tb% =x&T nhạt thếch; nhạt nhẽo.
2. (t.) | taba-tabac tb%-tbC lừng khừng, nhợt nhạt = stupide. |
—
3. (d.) | taba-auer tb%-a&@R sa mù = brouillard. |
« Back to Glossary Index