/ta-baʔ/
(cv.) gabak gbK
1. (đg.) | đấm = poignarder. |
- tabak gep tbK g@P đấm nhau.
- tabak araong tbK a_r” đấm lưng.
2. (đg.) | [Bkt.] nịt. |
- tabak talei kaing tbK tl] ki{U nịt dây lưng.
- tabak ân asaih tbK a;N a=sH thắng yên ngựa.
« Back to Glossary Index