/ta-bʌŋ/
1. (d.) | hộc giếng; giếng, hồ nước thiên nhiên = revêtement d’un puits. |
- siam binai di lokni chai tabeng (DWM) s`’ b{=n d} _lKn} =S tb$ xinh đẹp như mặt nước hồ.
2. (đg.) | suy ngẫm = méditer, réfléchir. |
3. (đg.) | (cn.) tabaong t_b” dò = sonder. |
- tabeng tian tb$ t`N dò lòng = sonder le coeur (de qq.).
4. (d.) | palei Tabeng pl] tb$ làng Thành Ý = village de Thành-y. |
« Back to Glossary Index