/ta-bʱa:˨˩/
1. (d.) | chuối bà hương = espèce de bananes. |
- patei tabha pt] tB% chuối bà hương.
espèce de bananes.
2. (d.) | thứ 2 = second. |
- anâk tabha anK tB% con thứ.
cadet.
« Back to Glossary Index
/ta-bʱa:˨˩/
1. (d.) | chuối bà hương = espèce de bananes. |
2. (d.) | thứ 2 = second. |
« Back to Glossary Index