tabiak tb`K [Cam M]

/ta-biaʔ/

(đg.) ra = sortir.
  • tabiak di sang  tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison.
  • tabiak langiw  tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors.
  • tabiak mbeng langiw  tb`K O$ lz{| ra ở riêng = partir vivre à son compte.
  • tabiak di Po  tb`K d} _F@ ra khỏi chủ = quitter son maitre.
  • tabiak adat  tb`K adT ra điều lệ = sortir, promulguer une loi.
  • tabiak ber  tb`K b@R phai màu = se décolorer.
  • tabiak sap  tb`K xP phát âm = émettre un son.
  • tabiak sané  tb`K x_n^ ra oai = en imposer.

_____
Antonyms:   tamâ tm%

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen