/ta-biaʔ/
(đg.) | ra = sortir. |
- tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison.
- tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors.
- tabiak mbeng langiw tb`K O$ lz{| ra ở riêng = partir vivre à son compte.
- tabiak di Po tb`K d} _F@ ra khỏi chủ = quitter son maitre.
- tabiak adat tb`K adT ra điều lệ = sortir, promulguer une loi.
- tabiak ber tb`K b@R phai màu = se décolorer.
- tabiak sap tb`K xP phát âm = émettre un son.
- tabiak sané tb`K x_n^ ra oai = en imposer.
« Back to Glossary Index