/ta-blɛʊ/
1. (t.) | lệch. |
- maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch.
2. (t.) | tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. |
- tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng.
_____
Synonyms: tablait t=b*T, waiy =wY
Antonyms: tapak tpK
« Back to Glossary Index