/ta-ceɪ/
1. (đg.) | chỉ = indiquer du doigt. |
- tacei tagok langik tc] t_gK lz{K chỉ lên trời.
- tacei jalan tc] jlN chỉ đường.
- gru tacei thei ye urang nan deng tagok \g~% tc] E] y^ ur/ nN d$ t_gK thầy chỉ người nào thì người đó đứng dậy.
2. (d.) | ngón trỏ = index. |
- tacei iw tc] i{| ngón trỏ trái = index de la main gauche.
- tacei hanuk tc] hn~K ngón trỏ phải = index de la main droite.
« Back to Glossary Index